Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

coronae số nhiều coronae

  1. (Thiên văn học Tán mặt trăng, mặt trời).
  2. Đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ).
  3. (Điện học) Điện hoa.
  4. (Giải phẫu) Vành.
  5. (Giải phẫu) Thân răng.

Tham khảo

sửa