corona
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈroʊ.nə/
Danh từ
sửacorona số nhiều coronae /kə.ˈroʊ.nə/
- (Thiên văn học) Tán mặt trăng, mặt trời.
- Đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ).
- Điện hoa.
- (Giải phẫu) Vành.
- (Giải phẫu) Thân răng.
Tham khảo
sửa- "corona", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)