điện hoa
Tiếng Việt
sửaDanh từ
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ hwaː˧˧ | ɗiə̰ŋ˨˨ hwaː˧˥ | ɗiəŋ˨˩˨ hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ hwa˧˥ | ɗiə̰n˨˨ hwa˧˥ | ɗiə̰n˨˨ hwa˧˥˧ |
điện hoa
- Dịch vụ của bưu điện (hoặc một số doanh nghiệp) chuyển phát hoa tươi (có thể kèm quà tặng) đến một người hay tổ chức nào đó.