Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.naʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cornard
/kɔʁ.naʁ/
cornards
/kɔʁ.naʁ/
Giống cái cornard
/kɔʁ.naʁ/
cornards
/kɔʁ.naʁ/

cornard /kɔʁ.naʁ/

  1. Mắc bệnh thở khò khè.
    Jument cornarde — ngựa cái mắc bệnh thở khò khè

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cornard
/kɔʁ.naʁ/
cornards
/kɔʁ.naʁ/

cornard /kɔʁ.naʁ/

  1. (Thông tục) Người chồng bị cắm sừng.

Tham khảo

sửa