Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.ki/
Tính từ
sửa
corky
/ˈkɔr.ki/
Như
li
e
,
như
bần
.
(
Thông tục
)
Vui vẻ
,
hăng hái
,
hiếu động
.
(
Thông tục
)
Nhẹ dạ
,
xốc nổi
,
tếu
.
Tham khảo
sửa
"
corky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)