Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ki/

Tính từ

sửa

corky /ˈkɔr.ki/

  1. Như li e, như bần.
  2. (Thông tục) Vui vẻ, hăng hái, hiếu động.
  3. (Thông tục) Nhẹ dạ, xốc nổi, tếu.

Tham khảo

sửa