Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.də.ˌrɔɪ/

Danh từ

sửa

corduroy /ˈkɔr.də.ˌrɔɪ/

  1. Nhung kẻ.
  2. (Số nhiều) Quần nhung kẻ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)