corder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔr.dɜː/
Danh từ sửa
corder /ˈkɔr.dɜː/
- Xem cord
Tham khảo sửa
- "corder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
corder ngoại động từ
- Xe, bện.
- Buộc.
- Đo (gỗ) bằng dây.
- Đan (vợt đánh quần vợt).
- Làm nổi lên những hằn dây.
- Des veines lui cordent le cou — tĩnh mạch nổi lên thành hằn dây ở cổ anh ấy
Tham khảo sửa
- "corder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)