Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cor
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cor
/kɔʁ/
cors
/kɔʁ/
cor
gđ
/kɔʁ/
Tù và
.
(
Âm nhạc
)
Kèn
co
.
(
Y học
)
(chai)
mắt cá
(chai ở ngón chân).
(
Số nhiều
)
Nhánh
gạc
hươu
.
à
cor
et à cri
— ỏm tỏi
Réclamer à
cor
et à cri
— đòi hỏi ỏm tỏi
cerf dix
cors
— hươu bảy tuổi
Tham khảo
sửa
"
cor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)