Tiếng Pháp

sửa
 
cor

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cor
/kɔʁ/
cors
/kɔʁ/

cor /kɔʁ/

  1. Tù và.
  2. (Âm nhạc) Kèn co.
  3. (Y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân).
  4. (Số nhiều) Nhánh gạc hươu.
    à cor et à cri — ỏm tỏi
    Réclamer à cor et à cri — đòi hỏi ỏm tỏi
    cerf dix cors — hươu bảy tuổi

Tham khảo

sửa