cor
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cor /kɔʁ/ |
cors /kɔʁ/ |
cor gđ /kɔʁ/
- Tù và.
- (Âm nhạc) Kèn co.
- (Y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân).
- (Số nhiều) Nhánh gạc hươu.
- à cor et à cri — ỏm tỏi
- Réclamer à cor et à cri — đòi hỏi ỏm tỏi
- cerf dix cors — hươu bảy tuổi
Tham khảo
sửa- "cor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)