Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkuː.ˌlɪʃ/

Tính từ

sửa

coolish /ˈkuː.ˌlɪʃ/

  1. Hơi lạnh, mát.
    it is coolish this morning — sáng nay trời mát
  2. Lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững.
    a coolish reception — sự tiếp đãi hờ hững

Tham khảo

sửa