Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coolish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkuː.ˌlɪʃ/
Tính từ
sửa
coolish
/ˈkuː.ˌlɪʃ/
Hơi
lạnh
,
mát
.
it is
coolish
this morning
— sáng nay trời mát
Lãnh
đạm,
nhạt nhẽo
,
hờ hững
.
a
coolish
reception
— sự tiếp đãi hờ hững
Tham khảo
sửa
"
coolish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)