conveyance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈveɪ.ənts/
Danh từ
sửaconveyance /kən.ˈveɪ.ənts/
- Sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển.
- means of conveyance — phương tiện vận chuyển
- Sự truyền, sự truyền đạt.
- conveyance of sound — sự truyền âm
- (Pháp lý) Sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản).
- Xe cộ.
- a public conveyance — xe chở hành khách
Tham khảo
sửa- "conveyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)