Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conversable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈvɜː.sə.bəl/
Tính từ
sửa
conversable
/kən.ˈvɜː.sə.bəl/
Nói chuyện
dễ ưa
,
ưa
chuyện
(làm cho người ta ưa nói chuyện với mình).
Dễ
giao du
,
dễ
gần
,
dễ
làm quen
.
Tham khảo
sửa
"
conversable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)