contre-pied
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁpje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-pied /kɔ̃t.ʁpje/ |
contre-pieds /kɔ̃t.ʁpje/ |
contre-pied gđ /kɔ̃t.ʁpje/
Tham khảo
sửa- "contre-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)