contre-pente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre-pente /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/ |
contre-pente /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/ |
contre-pente gc /kɔ̃t.ʁpɑ̃t/
- Dốc đối diện; dốc bên kia.
- Phía dốc nhất (của quả núi).
- (Quân sự) Dốc khuất (che mắt địch).
- Etablir une position à contre-pente — lập một vị trí trên dốc khuất
Tham khảo
sửa- "contre-pente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)