Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

contrary /kɑːn.' ˌtrɛr.i/

  1. Trái ngược, nghịch.
    in a contrary direction — ngược chiều
    contrary winds — gió ngược
  2. (Thông tục) Trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo.
    don't be so contrary — đừng có ngang ngược thế

Danh từ sửa

contrary /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/

  1. Sự trái lại; điều trái ngược.
    quite the contrary — trái hẳn
    on the contrary — trái lại
    to the contrary — trái lại, ngược lại
    there is no evidence to the contrary — không có chứng cớ gì ngược lại
    to interpret by contraries — hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)

Phó từ sửa

contrary /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/

  1. (+ to) Trái với, trái ngược với.
    contrary to our expectations — trái với sự mong đợi của chúng tôi
    at contrary to... — làm ngược lại với...

Ngoại động từ sửa

contrary ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)