semblable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛm.blə.bəl/
Tính từ
sửasemblable /ˈsɛm.blə.bəl/
Tham khảo
sửa- "semblable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.blabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semblable /sɑ̃.blabl/ |
semblables /sɑ̃.blabl/ |
Giống cái | semblable /sɑ̃.blabl/ |
semblables /sɑ̃.blabl/ |
semblable /sɑ̃.blabl/
- Giống, tương tự.
- Une maison semblable aux autres — một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
- En semblable occasion — trong dịp tương tự
- Giống nhau.
- Deux chiens semblables — hai con chó giống nhau
- Như thế.
- Ne croyez pas à de semblables promesses — chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
- (Toán học) Đồng dạng.
- Triangles semblables — tam giác đồng dạng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | semblable /sɑ̃.blabl/ |
semblables /sɑ̃.blabl/ |
Số nhiều | semblable /sɑ̃.blabl/ |
semblables /sɑ̃.blabl/ |
semblable /sɑ̃.blabl/
- Người đồng loại.
- Aimer ses semblables — yêu thương người đồng loại
- Người giống; vật giống.
- Il n'a pas son semblable — nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người
Tham khảo
sửa- "semblable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)