Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛm.blə.bəl/

Tính từ

sửa

semblable /ˈsɛm.blə.bəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trông giống, từa tựa, tương tự.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.blabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực semblable
/sɑ̃.blabl/
semblables
/sɑ̃.blabl/
Giống cái semblable
/sɑ̃.blabl/
semblables
/sɑ̃.blabl/

semblable /sɑ̃.blabl/

  1. Giống, tương tự.
    Une maison semblable aux autres — một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
    En semblable occasion — trong dịp tương tự
  2. Giống nhau.
    Deux chiens semblables — hai con chó giống nhau
  3. Như thế.
    Ne croyez pas à de semblables promesses — chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
  4. (Toán học) Đồng dạng.
    Triangles semblables — tam giác đồng dạng

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít semblable
/sɑ̃.blabl/
semblables
/sɑ̃.blabl/
Số nhiều semblable
/sɑ̃.blabl/
semblables
/sɑ̃.blabl/

semblable /sɑ̃.blabl/

  1. Người đồng loại.
    Aimer ses semblables — yêu thương người đồng loại
  2. Người giống; vật giống.
    Il n'a pas son semblable — nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người

Tham khảo

sửa