Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
variabilité
/va.ʁja.bi.li.te/
variabilité
/va.ʁja.bi.li.te/

variabilité gc

  1. Tính biến đổi.
    Variabilité du temps — tính biến đổi của thời tiết
  2. (Sinh vật học; sinh lí học) Tính biến dị, khả năng biến dị.
  3. Khả năng biến dạng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa