variabilité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
variabilité /va.ʁja.bi.li.te/ |
variabilité /va.ʁja.bi.li.te/ |
variabilité gc
- Tính biến đổi.
- Variabilité du temps — tính biến đổi của thời tiết
- (Sinh vật học; sinh lí học) Tính biến dị, khả năng biến dị.
- Khả năng biến dạng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "variabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)