changement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
changement /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
changements /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
changement gđ /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "changement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)