Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conspue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
conspue
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Làm nhục
,
lăng mạ
,
sỉ nhục
giữa đám đông,
bêu riếu
phỉ nhổ
.
Phản đối
(ai), đòi
huỷ bỏ
(một biện pháp... ).
Tham khảo
sửa
"
conspue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)