consommer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.me/
Ngoại động từ
sửaconsommer ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.me/
- Ăn, uống.
- Consommer des aliments — ăn thức ăn
- Consommer du vin — uống rượu vang
- Tiêu dùng, tiêu thụ.
- Une voiture qui consomme trop d’essence — xe tiêu thụ quá nhiều xăng
- Hoàn thành.
- Consommer son œuvre — hoàn thành sự nghiệp của mình
- Consommer un crime — phạm một tội ác
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaconsommer nội động từ /kɔ̃.sɔ.me/
Tham khảo
sửa- "consommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)