consigne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.siɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consigne /kɔ̃.siɲ/ |
consignes /kɔ̃.siɲ/ |
consigne gc /kɔ̃.siɲ/
- (Quân sự) Quân lệnh.
- Violer une consigne — làm trái quân lệnh
- Sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh).
- (Quân sự) Sự cấm trại.
- (Đường sắt) Bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý.
- Tiền cược bao bì.
Tham khảo
sửa- "consigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)