Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consequential
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl/
Tính từ
sửa
consequential
/ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl/
Do
hậu quả
,
do
kết quả
;
là
kết quả
lôgíc
của
.
Tự phụ
,
tự mãn
,
tự đắc
.
a
consequential
air
— vẻ tự đắc
Tham khảo
sửa
"
consequential
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)