Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃.tiʁ/

Nội động từ

sửa

consentir nội động từ /kɔ̃.sɑ̃.tiʁ/

  1. Đồng ý, ưng thuận.
    Je consens à ce qu’il parte — tôi đồng ý nó đi
    J'y consens avec plaisir — tôi vui lòng đồng ý việc đó
  2. (Nghĩa rộng) Đành chịu.
    Il consent à se faire prisonnier — nó đành chịu bị bắt giam
    qui ne dit mot consent — lặng thinh là tình đã thuận

Ngoại động từ

sửa

consentir ngoại động từ /kɔ̃.sɑ̃.tiʁ/

  1. Thuận cho, cho phép.
    Consentir une vente — cho phép bán

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa