conscrit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.kʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conscrit /kɔ̃s.kʁi/ |
conscrits /kɔ̃s.kʁi/ |
conscrit gđ /kɔ̃s.kʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conscrit /kɔ̃s.kʁi/ |
conscrits /kɔ̃s.kʁi/ |
Giống cái | conscrit /kɔ̃s.kʁi/ |
conscrits /kɔ̃s.kʁi/ |
conscrit /kɔ̃s.kʁi/
Tham khảo
sửa- "conscrit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)