conscientious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs] |
Tính từ
sửaconscientious /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs/
- Có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ.
- a conscientious worker — người công nhân tận tâm
- a conscientious piece of work — một công việc làm chu đáo
- That’s very conscientious of you — Anh thật chu đáo.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "conscientious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)