Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.nɛks/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực connexe
/kɔ.nɛks/
connexes
/kɔ.nɛks/
Giống cái connexe
/kɔ.nɛks/
connexes
/kɔ.nɛks/

connexe /kɔ.nɛks/

  1. Liên quan, quan hệ chặt chẽ.
  2. (Toán học) Liên thông.
    Domaine connexe — miền liên thông

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa