Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
connexe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.nɛks/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
connexe
/kɔ.nɛks/
connexes
/kɔ.nɛks/
Giống cái
connexe
/kɔ.nɛks/
connexes
/kɔ.nɛks/
connexe
/kɔ.nɛks/
Liên quan
,
có
quan hệ
chặt chẽ
.
(
Toán học
)
Liên
thông
.
Domaine
connexe
— miền liên thông
Trái nghĩa
sửa
Indépendant
,
séparé
Tham khảo
sửa
"
connexe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)