Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confusionniste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
confusionniste
Xem
confusionnisme
Danh từ
sửa
confusionniste
(
Chính trị
)
Kẻ
gây
tâm trạng
mập mờ
,
kẻ
gieo rắc
hoang mang
.
Tham khảo
sửa
"
confusionniste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)