confluer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃f.lɥe/
Nội động từ sửa
confluer nội động từ /kɔ̃f.lɥe/
- Hợp lưu.
- Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri — sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì
- Dồn về; dẫn đến.
- Des soldats confluent au pied des murailles — bộ đội dồn về chân thành
- Aspirations qui confluent au bonheur — nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "confluer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)