Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃f.lɥe/

Nội động từ sửa

confluer nội động từ /kɔ̃f.lɥe/

  1. Hợp lưu.
    Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri — sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì
  2. Dồn về; dẫn đến.
    Des soldats confluent au pied des murailles — bộ đội dồn về chân thành
    Aspirations qui confluent au bonheur — nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa