conférer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fe.ʁe/
Ngoại động từ
sửaconférer ngoại động từ /kɔ̃.fe.ʁe/
- So, đối chiếu.
- Conférer deux textes — so hai văn bản
- Trao cho, phong cho.
- Conférer un titre — phong tước
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaconférer nội động từ /kɔ̃.fe.ʁe/
Tham khảo
sửa- "conférer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)