concourse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.ˌkɔrs/
Danh từ
sửaconcourse /ˈkɑːn.ˌkɔrs/
- Đám đông tụ tập.
- Sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngã ba, ngã tư (đường).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng).
Tham khảo
sửa- "concourse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)