zizanie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zi.za.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zizanie /zi.za.ni/ |
zizanies /zi.za.ni/ |
zizanie gc /zi.za.ni/
- (Thực vật học) Cây niễng.
- Mối bất hòa.
- Semer la zizanie — gieo mối bất hòa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cỏ lùng; cỏ dại.
Tham khảo
sửa- "zizanie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)