mésintelligence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mésintelligence /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/ |
mésintelligence /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/ |
mésintelligence gc /me.zɛ̃.te.li.ʒɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mésintelligence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)