conclusive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkluː.sɪv/
Tính từ
sửaconclusive /.ˈkluː.sɪv/
- Cuối cùng, để kết thúc.
- Để kết luận.
- Xác định, quyết định, thuyết phục được.
- conclusive experiment — thí nghiệm để xác định
- conclusive proof — chứng cớ thuyết phục được
Tham khảo
sửa- "conclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)