Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comptine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.tin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
comptine
/kɔ̃.tin/
comptines
/kɔ̃.tin/
comptine
gc
/kɔ̃.tin/
Câu
xướng
định
lượt
(trong một số trò chơi trẻ con),
câu
xướng
nu na
nu
nống
.
Tham khảo
sửa
"
comptine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)