Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compromis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pʁɔ.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
compromis
/kɔ̃.pʁɔ.mi/
compromis
/kɔ̃.pʁɔ.mi/
compromis
gđ
/kɔ̃.pʁɔ.mi/
(
Luật học, pháp lý
)
Sự
thỏa hiệp
dựa
vào
trọng tài
.
Thỏa hiệp
,
thỏa
ước
.
Tham khảo
sửa
"
compromis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)