Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comprimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pʁi.me/
Ngoại động từ
sửa
comprimer
ngoại động từ
/kɔ̃.pʁi.me/
Nén
,
ép
.
Comprimer
un gaz
— nén khí
Kìm
lại,
cầm
lại.
Comprimer
ses larmes
— cầm nước mắt
Trái nghĩa
sửa
Décomprimer
,
desserrer
,
dilater
Etaler
,
exprimer
,
extérioriser
Tham khảo
sửa
"
comprimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)