Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pʁi.me/

Ngoại động từ

sửa

comprimer ngoại động từ /kɔ̃.pʁi.me/

  1. Nén, ép.
    Comprimer un gaz — nén khí
  2. Kìm lại, cầm lại.
    Comprimer ses larmes — cầm nước mắt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa