dilater
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.la.te/
Ngoại động từ
sửadilater ngoại động từ /di.la.te/
- Làm giãn nở, làm giãn, làm nở.
- La chaleur dilate les corps — nhiệt làm nở các vật
- Dilater les narines — nở mũi, phồng mũi
- Joie qui dilate le cœur — (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
- Nong.
- Dilater l’urètre — (y học) nong ống đái
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dilater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)