desserrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.se.ʁe/
Ngoại động từ
sửadesserrer ngoại động từ /de.se.ʁe/
- Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra.
- Desserrer un écrou — vặn lỏng đai ốc
- Desserrer un nœud — tháo nút
- desserrer des liens — làm cho kém thân tình
- ne pas desserrer les dents — không hé răng, không nói một lời
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "desserrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)