complexion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈplɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈplɛk.ʃən] |
Danh từ
sửacomplexion /kəm.ˈplɛk.ʃən/
- Nước da.
- a fair complexion — nước da đẹp
- (Nghĩa bóng) Vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện.
- this great victory changed the complexion of the war — thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
Tham khảo
sửa- "complexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.plɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
complexion /kɔ̃.plɛk.sjɔ̃/ |
complexion /kɔ̃.plɛk.sjɔ̃/ |
complexion gc /kɔ̃.plɛk.sjɔ̃/
- (Văn học) Thể chất.
- Complexion faible — thể chất yếu ớt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nước da.
- D’une complexion blanche — có nước da trắng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khí chất, tâm trạng.
- De complexion triste — có khí chất buồn
Tham khảo
sửa- "complexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)