competence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.pə.tənts/
Danh từ
sửacompetence /ˈkɑːm.pə.tənts/
- Năng lực, khả năng.
- to have no competence for a task — không có đủ khả năng làm việc gì
- Tiền thu nhập đủ để sống sung túc.
- to have no more than a competence — cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
- (Pháp lý) Thẩm quyền.
- this does not fall within the competence of the cow! — việc này không thuộc thẩm quyền của toà
Tham khảo
sửa- "competence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)