Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːm.jə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

commutation /ˌkɑːm.jə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán.
  2. Tiền thế (để thế vào hiện vật... ).
  3. (Pháp lý) Sự giảm (hình phạt).
  4. (Điện học) Sự đảo mạch.
    sparkless commutation — sự đảo mạch không tia điện

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.my.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
commutation
/kɔ.my.ta.sjɔ̃/
commutation
/kɔ.my.ta.sjɔ̃/

commutation gc /kɔ.my.ta.sjɔ̃/

  1. Sự giao hoán.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự cải giảm.
  3. (Điện học) Sự chuyển mạch.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa