communicant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmjuː.nɪ.kənt/
Danh từ
sửacommunicant /.ˈmjuː.nɪ.kənt/
Tính từ
sửacommunicant /.ˈmjuː.nɪ.kənt/
Tham khảo
sửa- "communicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
communicant /.ˈmjuː.nɪ.kənt/
communicant /.ˈmjuː.nɪ.kənt/