commotion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈmoʊ.ʃən/
Danh từ sửa
commotion (không đếm được) /kə.ˈmoʊ.ʃən/
- Sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động.
- (Nghĩa bóng) Sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa.
- (Y học) Choáng.
Tham khảo sửa
- "commotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.mɔ.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commotion /kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
commotions /kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
commotion gc /kɔ.mɔ.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "commotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)