commonness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mən.nəs/
Danh từ
sửacommonness /ˈkɑː.mən.nəs/
- Tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng.
- Tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông.
- Tính tầm thường, tính thô tục.
Tham khảo
sửa- "commonness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)