Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˈruːm/

Danh từ sửa

common-room /ˈkɑː.mən.ˈruːm/

  1. Phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room).
  2. Phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room).

Tham khảo sửa