committal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɪ.tᵊl/
Danh từ
sửacommittal ((cũng) commitment) /kə.ˈmɪ.tᵊl/
- Sự giao phó, sự uỷ thác.
- Sự bỏ tù, sự tống giam.
- Sự chuyển (một dự luật... ) cho một tiểu ban (nghị viện).
- Lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc.
Tham khảo
sửa- "committal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)