Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌsɛr.i/

Danh từ

sửa

commissary /ˈkɑː.mə.ˌsɛr.i/

  1. Sĩ quan quân nhu.
  2. (Như) Commissar.
  3. Đại diện giám mục (ở một địa hạt).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kho lương thực (của một đơn vị quân đội).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)