commissariat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑː.mə.ˈsɛr.i.ət/
Danh từ
sửacommissariat /ˌkɑː.mə.ˈsɛr.i.ət/
- (Quân sự) Cục quân nhu.
- Dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô).
Tham khảo
sửa- "commissariat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mi.sa.ʁja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commissariat /kɔ.mi.sa.ʁja/ |
commissariats /kɔ.mi.sa.ʁja/ |
commissariat gđ /kɔ.mi.sa.ʁja/
Tham khảo
sửa- "commissariat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)