Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəɱ.fər.tɜː/

Danh từ

sửa

comforter /ˈkəɱ.fər.tɜː/

  1. Người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải.
  2. Khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chăn lông vịt, chăn bông.
  4. giả (cho trẻ con ngậm).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)