Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑː.ləm.ˈbɛr.i.əm/

Danh từ sửa

columbarium /ˌkɑː.ləm.ˈbɛr.i.əm/ (Số nhiều: columbaria)

  1. Nhà để tro hoả táng.
  2. Chuồng bồ câu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
columbarium
/kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/
columbarium
/kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/

columbarium /kɔ.lɔ̃.ba.ʁjɔm/

  1. Nhà để tro hỏa táng.

Tham khảo sửa