Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːl.ˌpɔr.tɜː/

Danh từ

sửa

colporteur /ˈkɑːl.ˌpɔr.tɜː/

  1. Người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.pɔʁ.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít colporteuse
/kɔl.pɔʁ.tøz/
colporteurs
/kɔl.pɔʁ.tœʁ/
Số nhiều colporteuse
/kɔl.pɔʁ.tøz/
colporteurs
/kɔl.pɔʁ.tœʁ/

colporteur /kɔl.pɔʁ.tœʁ/

  1. Người bán rong.
  2. (Nghĩa bóng) Người loan truyền.
    Colporteur de nouvelles — người loan truyền tin, người phao tin

Tham khảo

sửa